08.05.2008
.
CÁC GIÁM MỤC VIỆT NAM
Họ tên | Ngày sinh | LM | GM | Chức vụ | Giáo Phận | Ngày mất |
P.X. Nguyễn Văn Thuận | 17/04/1928 | 11/06/1953 | 24/06/1967 | HY | NT-SG-Roma | 16/09/2002 |
Phêrô Nguyễn Huy Mai | 03/07/1913 | 19/06/1941 | 15/08/1967 | GM | Ban Mê Thuật | 04/08/1990 |
Giacôbê Nguyễn Văn Mầu | 21/01/1914 | 21/09/1940 | 12/09/1968 | GM | VL (hưu, 2001) | |
Phêrô Nguyễn Năng | 01/01/1910 | 23/12/1941 | 12/03/1971 | GM | Vinh | 06/07/1978 |
Dom. Nguyễn Văn Lãng | 14/01/1921 | 21/05/1951 | 11/08/1974 | GM | Xuân Lộc | 22/02/1988 |
Nicôla Huỳnh Văn Nghi | 01/05/1927 | 29/06/1953 | 11/08/1974 | GM | SG-Phan Thiết | |
Phaolô Huỳnh Đông Các | 03/05/1923 | 17/05/1955 | 11/08/1974 | GM | Quy Nhơn | 03/06/2000 |
Bart. Nguyễn Sơn Lâm | 13/08/1929 | 29/06/1957 | 17/03/1975 | GM | ĐL-Thanh Hoá | 09/06/2003 |
Alexis Phạm Văn Lộc | 17/03/1919 | 21/08/1951 | 27/03/1975 | GM | KT (hưu, 1995) | |
Gioan B. Bùi Tuần | 24/06/1928 | 02/07/1955 | 30/04/1975 | GM | LX (hưu, 2003) | |
Phaolô Nguyễn Văn Hoà | 02/02/1932 | 20/12/1959 | 30/04/1975 | GM | Nha Trang | |
P.X. Nguyễn Quang Sách | 25/05/1925 | 08/08/1956 | 06/06/1975 | GM | ĐN (hưu, 2000) | |
Emm. Lê Phong Thuận | 01/12/1930 | 31/05/1960 | 06/06/1975 | GM | Cần Thơ | |
Anrê Nguyễn Văn Nam | 22/02/1922 | 29/03/1952 | 10/06/1975 | GM | MY (hưu, 1999) | 15/03/2006 |
Phêrô Phạm Tần | 04/01/1913 | 07/07/1941 | 26/06/1975 | GM | Thanh Hoá | 01/02/1990 |
Dom. Lê Hữu Cung | 12/03/1898 | 14/06/1930 | 29/06/1975 | GM | Bùi Chu | 12/03/1987 |
P.M. Nguyễn Minh Nhật | 12/09/1926 | 07/06/1952 | 16/07/1975 | GM | XL (hưu, 2004) | 17/01/2007 |
Raph. Nguyễn Văn Diệp | 01/11/1926 | 08/12/1954 | 15/08/1975 | GM phó | VL (hưu, 2000) | |
Step. Nguyễn Như Thể | 01/12/1935 | 06/01/1962 | 07/09/1975 | TGM | Huế | |
Giacôbê Huỳnh Văn Của | 01/11/1915 | 20/09/1941 | 04/02/1976 | GM phó | Phú Cường | 09/01/1995 |
Giuse Phan Văn Hoa | 18/07/1922 | 17/05/1955 | 30/03/1976 | GM phó | Quy Nhơn | 06/10/1987 |
Giuse Phan Thế Hinh | 27/10/1928 | 13/09/1959 | 14/11/1976 | GM | Hưng Hoá | 22/01/1989 |
G. Nguyễn Thiện Khuyến | 02/01/1900 | 05/04/1930 | 24/04/1977 | GM phó | Phát Diệm | 15/12/1981 |
Aloisiô Phạm Văn Nẫm | 17/09/1919 | 18/09/1948 | 02/02/1978 | GM p.tá | SG (hưu, 1999) | 30/06/2001 |
Giuse Nguyễn Tùng Cương | 04/10/1919 | 03/12/1949 | 18/02/1979 | GM | Hải Phòng | 10/03/1999 |
Phêrô Trần Xuân Hạp | 06/10/1920 | 01/02/1959 | 04/03/1979 | GM | Vinh (hưu, 2000) | 06/07/2005 |
Giuse Vũ Duy Nhất | 15/11/1911 | 27/11/1960 | 08/08/1979 | GM | Bùi Chu | 11/12/1999 |
Giuse Đinh Bỉnh | 09/03/1920 | 16/02/1960 | 08/12/1979 | GM | Thái Bình | 14/03/1989 |
P.X. Nguyễn Văn Sang | 08/01/1932 | 18/04/1958 | 22/04/1981 | GM | HN-Thái Bình | |
Giuse Trịnh Chính Trực | 25/10/1925 | 31/05/1954 | 15/08/1981 | GM | BMT (hưu, 2000) |